Số hiệu
B - Triết học, Tâm lý học, Tôn giáo
2,806
K - Pháp luật
65
P - Ngôn ngữ và văn học
58
D - Lịch sử thế giới
18
H - Khoa học xã hội
14
M - Âm nhạc
9
N - Mỹ thuật
7
Q - Khoa học
7
Z - Thư viện khoa học
6
C - Lịch sử khoa học
5
J - Chính sách khoa học
5
L - Giáo dục
5
R - Y học
2
A - Công việc chung
1
G - Địa lý, Nhân loại học, Giải trí
1
T - Công nghệ
1