Số hiệu
B - Triết học, Tâm lý học, Tôn giáo
2,719
K - Pháp luật
63
P - Ngôn ngữ và văn học
56
D - Lịch sử thế giới
17
H - Khoa học xã hội
11
M - Âm nhạc
8
N - Mỹ thuật
7
Q - Khoa học
7
Z - Thư viện khoa học
6
C - Lịch sử khoa học
5
J - Chính sách khoa học
5
L - Giáo dục
4
R - Y học
2
A - Công việc chung
1
G - Địa lý, Nhân loại học, Giải trí
1
T - Công nghệ
1