Số hiệu
B - Triết học, Tâm lý học, Tôn giáo
10,258
M - Âm nhạc
1,626
P - Ngôn ngữ và văn học
1,034
D - Lịch sử thế giới
250
K - Pháp luật
166
Q - Khoa học
154
H - Khoa học xã hội
91
L - Giáo dục
85
Z - Thư viện khoa học
75
C - Lịch sử khoa học
40
N - Mỹ thuật
39
G - Địa lý, Nhân loại học, Giải trí
32
S - Nông nghiệp
22
E - Lịch sử nước Mỹ
15
J - Chính sách khoa học
14
R - Y học
11
F - Lịch sử chung của Mỹ
8
A - Công việc chung
7
T - Công nghệ
7
U - Khoa học quân sự
6