Số hiệu
B - Triết học, Tâm lý học, Tôn giáo
21,279
H - Khoa học xã hội
633
L - Giáo dục
530
P - Ngôn ngữ và văn học
381
M - Âm nhạc
375
D - Lịch sử thế giới
275
E - Lịch sử nước Mỹ
226
A - Công việc chung
151
K - Pháp luật
144
J - Chính sách khoa học
140
N - Mỹ thuật
85
F - Lịch sử chung của Mỹ
60
Z - Thư viện khoa học
48
G - Địa lý, Nhân loại học, Giải trí
40
R - Y học
34
C - Lịch sử khoa học
20
U - Khoa học quân sự
15
Q - Khoa học
6
S - Nông nghiệp
3
T - Công nghệ
2