Số hiệu
B - Triết học, Tâm lý học, Tôn giáo
6,234
P - Ngôn ngữ và văn học
1,156
D - Lịch sử thế giới
352
F - Lịch sử chung của Mỹ
265
L - Giáo dục
202
Q - Khoa học
111
Z - Thư viện khoa học
95
N - Mỹ thuật
78
E - Lịch sử nước Mỹ
74
G - Địa lý, Nhân loại học, Giải trí
59
C - Lịch sử khoa học
50
M - Âm nhạc
38
H - Khoa học xã hội
32
K - Pháp luật
26
S - Nông nghiệp
18
A - Công việc chung
16
J - Chính sách khoa học
13
U - Khoa học quân sự
13
R - Y học
10
T - Công nghệ
6
V - Khoa học hải quân
3