Số hiệu
B - Triết học, Tâm lý học, Tôn giáo
58,763
M - Âm nhạc
9,428
P - Ngôn ngữ và văn học
4,815
D - Lịch sử thế giới
1,591
L - Giáo dục
1,294
N - Mỹ thuật
1,208
H - Khoa học xã hội
1,123
E - Lịch sử nước Mỹ
540
F - Lịch sử chung của Mỹ
540
K - Pháp luật
471
A - Công việc chung
466
G - Địa lý, Nhân loại học, Giải trí
312
Z - Thư viện khoa học
300
Q - Khoa học
299
J - Chính sách khoa học
239
C - Lịch sử khoa học
222
R - Y học
92
U - Khoa học quân sự
42
T - Công nghệ
32
S - Nông nghiệp
29
V - Khoa học hải quân
5