Số hiệu
B - Triết học, Tâm lý học, Tôn giáo
13,740
H - Khoa học xã hội
457
P - Ngôn ngữ và văn học
430
D - Lịch sử thế giới
285
L - Giáo dục
184
J - Chính sách khoa học
145
A - Công việc chung
115
K - Pháp luật
103
E - Lịch sử nước Mỹ
86
N - Mỹ thuật
78
F - Lịch sử chung của Mỹ
68
Z - Thư viện khoa học
38
C - Lịch sử khoa học
36
M - Âm nhạc
33
R - Y học
32
Q - Khoa học
23
G - Địa lý, Nhân loại học, Giải trí
13
U - Khoa học quân sự
9
T - Công nghệ
5
S - Nông nghiệp
2