Số hiệu
B - Triết học, Tâm lý học, Tôn giáo
1,925
P - Ngôn ngữ và văn học
48
H - Khoa học xã hội
29
D - Lịch sử thế giới
9
G - Địa lý, Nhân loại học, Giải trí
8
M - Âm nhạc
7
Z - Thư viện khoa học
4
L - Giáo dục
3
R - Y học
3
A - Công việc chung
2
J - Chính sách khoa học
1
K - Pháp luật
1
Q - Khoa học
1
S - Nông nghiệp
1