Số hiệu
B - Triết học, Tâm lý học, Tôn giáo
664
D - Lịch sử thế giới
40
P - Ngôn ngữ và văn học
23
N - Mỹ thuật
18
K - Pháp luật
16
L - Giáo dục
16
M - Âm nhạc
15
A - Công việc chung
8
Z - Thư viện khoa học
6
H - Khoa học xã hội
5
C - Lịch sử khoa học
4
R - Y học
3
G - Địa lý, Nhân loại học, Giải trí
2
J - Chính sách khoa học
1