Số hiệu
B - Triết học, Tâm lý học, Tôn giáo
1,738
M - Âm nhạc
146
N - Mỹ thuật
88
D - Lịch sử thế giới
49
P - Ngôn ngữ và văn học
23
K - Pháp luật
13
L - Giáo dục
13
Z - Thư viện khoa học
9
J - Chính sách khoa học
5
Q - Khoa học
5
H - Khoa học xã hội
4
G - Địa lý, Nhân loại học, Giải trí
3
A - Công việc chung
2
C - Lịch sử khoa học
2
R - Y học
2
U - Khoa học quân sự
1