Số hiệu
B - Triết học, Tâm lý học, Tôn giáo
29,928
P - Ngôn ngữ và văn học
2,889
H - Khoa học xã hội
972
L - Giáo dục
907
D - Lịch sử thế giới
837
E - Lịch sử nước Mỹ
491
N - Mỹ thuật
416
A - Công việc chung
409
F - Lịch sử chung của Mỹ
377
M - Âm nhạc
355
G - Địa lý, Nhân loại học, Giải trí
241
J - Chính sách khoa học
179
K - Pháp luật
132
Z - Thư viện khoa học
117
C - Lịch sử khoa học
107
Q - Khoa học
76
R - Y học
68
U - Khoa học quân sự
29
T - Công nghệ
18
S - Nông nghiệp
6
V - Khoa học hải quân
2